Có 2 kết quả:
計劃目標 jì huà mù biāo ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ • 计划目标 jì huà mù biāo ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ
jì huà mù biāo ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) planned target
(2) scheduled target
(2) scheduled target
Bình luận 0
jì huà mù biāo ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) planned target
(2) scheduled target
(2) scheduled target
Bình luận 0